TL COMPUTER
MENU
Trang chủ
LINH KIỆN MÁY TÍNH
MAINBOARD
CPU (BỘ VI XỬ LÝ)
GPU (Card đồ họa)
SSD (Soid State Drive)
RAM PC
HDD (Hard Disk Drive)
PSU (Bộ Cấp Nguồn)
MÀN HÌNH LCD
CASE (VỎ THÙNG MÁY)
BÀN PHÍM MÁY TÍNH
MOUSE MÁY TÍNH
TẢN NHIỆT CPU
FAN LED TẢN NHIỆT CASE
THIẾT BỊ TIN HỌC
Máy in
Máy Scan và Mã vạch
CARTRIDGE (Hộp mực & Mực nạp)
USB (USB FLASH DRIVE)
USB BLUETOOTH
WEBCAM PC
THẺ NHỚ
HEADPHONE PC
LOA VI TÍNH
CÁC LOẠI CABLE
ROUTER PHÁT WIFI
LAPTOP & LINH KIỆN
LAPTOP FULL BOX
RAM LAPTOP
ADAPTER LAPTOP (SẠC)
PIN LAPTOP DELL
PIN LAPTOP ASUS
PIN LAPTOP HP
PIN LAPTOP ACER
PIN LAPTOP SONY
PIN LAPTOP LENOVO
PIN LAPTOP TOSHIBA
PIN LAPTOP SAMSUNG
PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI
SẠC ĐIỆN THOẠI
TAI NGHE BLUETOOTH
SẠC DỰ PHÒNG
LOA BLUETOOTH
PHẦN MỀM ANTIVIRUS
CAMERA IP WIFI
Trang chủ
MÀN HÌNH LCD
Trang 3
MÀN HÌNH LCD
grid
list
« Prev
1
2
3
4
5
6
Next »
Show 12
Show 6
Show 9
Show 12
Show 18
Show 24
Show 48
Thứ tự mặc định
Thứ tự theo mức độ phổ biến
Thứ tự theo điểm đánh giá
Mới nhất
Thứ tự theo giá: thấp đến cao
Thứ tự theo giá: cao xuống thấp
Quick View
LCD 23.8” VSP IP2408S Black Chính hãng (IPS- VGA, HDMI, 1920×1080, 75Hz, Kèm cáp HDMI)
Kích thước: 23.8 inch
Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 75Hz
Thời gian phản hồi: 5ms
Độ sáng: 250 nits
Tỉ lệ tương phản: 1000:1
VESA: 75x75mm
Cổng kết nối: HDMI x1 / VGA x1/ Audio out
Add Wishlist
Compare
Liên hệ báo giá
Quick View
LCD 23.8” VSP V2402S Chính hãng (VA – DP, HDMI, 1920×1080, 165Hz, 3 cạnh viền mỏng, Kèm cáp HDMI, Treo tường)
Mode: V2402S
Color: Black
Backlight: LED VA
Horizontal Viewing Angle: 178°/178° (H/V)
Response Time: 12Ms(5ms RPMT)
Interface/cổng kết nối: HDMI/DP x1
Aspect ratio: 16:9
Display size: 23.8” inch
Recommended resolution (H x V): 1920X1080 Pixels @75Hz
Brightness: 250 cd/m²(Typical)
Contrast: 4000:1(Typical)
Add Wishlist
Compare
Liên hệ báo giá
Quick View
LCD 23.8” VSP V2408S Chính hãng Blue (VA – VGA, HDMI, 1920×1080, 75Hz, 3 cạnh viền mỏng, Kèm cáp HDMI, Treo tường)
Màu sắc: Xanh nhạt
Độ sáng: 250 cd/m²(Typical)
Độ tương phản: 5000:1(Typical)
Màu sắc hiển thị: 16,7M
Đèn nền: IPS
Góc nhìn ngang: 178°/178° (H/V)
Thời gian đáp ứng: 5Ms (Typical)
Interface/cổng kết nối: VGA x1/HDMI x1
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Tần số quét: 75Hz
Kích thước màn hình: 23,8"
Kích thước: 539*440*168mm
Độ phân giải khuyến nghị (H x V): 1920X1080 px
Trọng lượng: 2.7Kg/3.7Kg
Công suất: 100-240V Đầu ra 12V/3A
Add Wishlist
Compare
Liên hệ báo giá
Quick View
LCD 23.8” VSP V2408S Chính hãng Pink (IPS – VGA, HDMI, 1920×1080, 75Hz, 3 cạnh viền mỏng, Kèm cáp HDMI, Treo tường)
Độ sáng: 250 cd/m²
Độ tương phản: 5000:1
Màu sắc hiển thị: 16,7M
Đèn nền: IPS
Góc nhìn ngang: 178°/178° (H/V)
Thời gian đáp ứng: 5Ms
Interface/cổng kết nối: VGA x1/HDMI x1
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Tần số quét: 75Hz
Kích thước màn hình: 23,8"
Kích thước: 539*440*168mm
Độ phân giải khuyến nghị (H x V): 1920X1080 px
Trọng lượng: 2.7Kg/3.7Kg
Công suất: 100-240V Đầu ra 12V/3A
Add Wishlist
Compare
Liên hệ báo giá
Quick View
LCD 23.8” VSP V2408S Chính hãng White (IPS- VGA, HDMI, 1920×1080, 100Hz, 3 cạnh viền mỏng, Kèm cáp HDMI, Treo tường)
Độ sáng :250 cd/m²(Typical)
Độ tương phản :5000:1(Typical)
Màu sắc hiển thị :16.7M
Kích cỡ màn hình : 23.8"
Tấm nền :IPS (Lưu ý: phiên bản SX mới nhất 2023 được nâng cấp thành tấm nền IPS)
Góc nhìn ngang :178°/178° (H/V)
Tốc độ phản hồi : 2Ms (MPRT)
Cổng kết nối : VGA x1/HDMI x1
Tỉ lệ khung hình : 16:9
Tần số quét : 75Hz
Góc xoay : Forerake 5°,Fadeaway 15°
VESA : 100x100mm
Kích thước : 539*440*168mm
Độ phân giải đề xuất : 1920X1080 px
Nguồn điện - Bộ chuyển đổi AC/DC : 100-240V Output 12V/3A
Cân nặng : 2.7Kg/3.7Kg
Add Wishlist
Compare
Liên hệ báo giá
Quick View
LCD 23.8” AOC 24B2XHM Chính hãng (VA – VGA, HDMI, 1920×1080, 75Hz, 3 cạnh viền mỏng, Kèm cáp HDMI, Treo tường)
Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
Kích thước màn hình: 23.8Inch
Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
Thời gian đáp ứng: 8ms
Tần số quét: 75HZ
Độ sáng: 250cd/m2
Add Wishlist
Compare
Liên hệ báo giá
Quick View
LCD 23.8” LG 24MP400-B Chính hãng (IPS – HDMI, 1920×1080, 75Hz, 3 cạnh viền mỏng, Kèm cáp HDMI, Treo tường, Chuyên đồ họa)
- Hãng: LG
- Kiểu màn hình: IPS
- Kích thước màn hình: 23.8inch
- Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
- Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical)
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tỷ lệ màn hình: 16:9
- Góc xem: 178º(R/L), 178º(U/D)
- Cổng giao tiếp: D-Sub, HDMI, DisplayPort
Add Wishlist
Compare
Liên hệ báo giá
Quick View
LCD 23.8” ViewSonic VA2432-H-W White Chính hãng (IPS – VGA, HDMI, 1920×1080, 100Hz, 3 cạnh viền mỏng, Kèm cáp HDMI, Treo tường)
Add Wishlist
Compare
Liên hệ báo giá
Quick View
LCD 24′ GLOWAY G24PRO Màn hình Xoay 90 độ Chính Hãng (IPS -VGA, HDMI, 1920×1080, 75Hz, 3 cạnh viền mỏng, Kèm cáp HDMI, Treo tường, Chuyên đồ họa)
Model : GL24-PRO
- Kích thước : 24''
- Độ phân giải : 1920x1080p
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Độ sáng : 220cd/m2
- Độ tương phản : 3000:1
- Giao diện kết nối : VGA + HDMI
- Màu sắc: Đen
Bảo hành"
24 tháng
Add Wishlist
Compare
Liên hệ báo giá
Quick View
LCD 24′ GLOWAY GLW24 Viền mỏng Chính hãng (VA – VGA, HDMI, 1920×1080, 75Hz, 3 cạnh viền mỏng, Kèm cáp HDMI, Treo tường)
Model : GL24
Kích thước : 24 inch
Cổng : HDMI + VGA
Độ phân giải : Full HD 1920 x 1080
Tốc độ làm mới: 75Hz
Điểm ảnh : 233.1um*223.1um
Màu hiển thị : 16,7 triệu màu
Độ sáng : 220cd/m2
Thời gian phản hồi : 6ms
Độ tương phản : 5000:1
Ngôn ngữ : 12 Ngôn ngữ
Nguồn điện : 12V 5A ; <30W ; Stand-by : 0.5W
Màu sắc: Đen
Trọng lượng : 4 kg
Add Wishlist
Compare
Liên hệ báo giá
Quick View
LCD 24′ GLOWAY GLW24IPS Chính hãng (IPS – VGA, HDMI, 1920×1080, 75Hz, 3 cạnh viền mỏng, Kèm cáp HDMI, Treo tường, Chuyên đồ họa)
Add Wishlist
Compare
Liên hệ báo giá
Quick View
LCD 24′ KODA KD-LED24A-2K (LED – VGA, HDMI, 1920×1080, 75Hz, Kèm cáp VGA, HDMI, Treo tường)
- Sử dụng tấm nền COST - TCL mới 100%
- Loại màn hình: Led IPS
- Bảng điều khiển chung mới 2023
- Tỷ lệ màn hình: 16: 9 Lum 300nit
- Độ tương phản: 3000: 1
- Góc nhìn : 178 ° / 178 °
- Màu hiển thị : 16,7M-8 bit
- Độ phân giải : 1920x1080
- Đầu vào: HDMI, VGA
- Nguồn: 12V2A
Add Wishlist
Compare
Liên hệ báo giá
grid
list
« Prev
1
2
3
4
5
6
Next »
Show 12
Show 6
Show 9
Show 12
Show 18
Show 24
Show 48
Thứ tự mặc định
Thứ tự theo mức độ phổ biến
Thứ tự theo điểm đánh giá
Mới nhất
Thứ tự theo giá: thấp đến cao
Thứ tự theo giá: cao xuống thấp
0909.479.214