Cửa hàng

    • - Nhãn hiệu: T-WOLF
      - Mã: TF 100
      - Đối tượng: Thiết kế, Văn phòng, Game thủ, Streamer
      - Chất liệu: Nhựa
      - Màu sắc (chuột và phím): đen
      - Loại: không dây
      - Kích thước bàn phím: 44 x 14,5 cm
      - Trọng lượng: 1kg
      - Số phím: 104
    • Combo Không Dây Keyboard + Mouse T-Wolf TF660 Urban Women Nút Tròn (Bluetooth 5.0V - Wireless 2.4G)
      📌Bàn phím không dây:
      - Số phím: 84 phím
      - Tính năng: Màu Punk Keycaps
      - Công nghệ: 2.4G không dây +5.0 Bluetooth
      - Kích thước bàn phím: 330×155×65mm
      - Trọng lượng: 394,6g
      📌Chuột không dây:
      - Số phím: 4 phím
      - Công nghệ: 2.4G không dây +5.0 Bluetooth
      - Kích thước chuột: 100×59×40mm
      - Trọng lượng chuột: 59g
    • 📌Thông số bàn phím:
      ✔️ Chất liệu: nhựa ABS
      ✔️ Keycap: 104 phím
      ✔️ Tuổi thọ dự tính: 3.000.000 lần gõ
      ✔️ Kích thước: 445x125mm
      ✔️ Phương thức kết nối: USB Receiver
      ✔️ Power cung cấp: Bàn phím sử dụng pin AAA (không bao gồm)
      ✔️ Trọng lượng: 336g
      📌Thông số chuột :
      ✔️ Chất liệu: nhựa ABS
      ✔️ Kích thước: 160x105x30mm
      ✔️ DPI: 1200DPI
      ✔️ Phương thức kết nối: USB Receiver
      ✔️ Power cung cấp: Chuột sử dụng pin AA (không bao gồm)
      ✔️ Trọng lượng: 59g
    • - - - CHUỘT - - -
      - DPI: 800-1000-1200
      - Điện áp hiện tại: DC 1.5V / <15mAh
      - Tuổi thọ của khóa: 3 triệu lần
      - Trọng lượng: khoảng 96g
      - Kích thước: 99(L) x 60.2(W) x 31.3(H) (mm)
        - - - BÀN PHÍM - - -
        - Điện áp hiện tại: DC 3V / ≤3mA
        - Tuổi thọ chính: 10 triệu lần
        - Trọng lượng: khoảng 450g
        - Kích thước: 416.8(L) x 117.48(W) x 25.55(H) (mm)
  • T-WOLF TF380 Thông số bàn phím:
    • HIỆU ỨNG ÁNH SÁNG: phát quang ba màu
    • KÍCH THƯỚC BÀN PHÍM: 440*132*30mm
    • CÁC PHÍM CHỨC NĂNG: Tổ hợp phím đa phương tiện
    • GIAO DIỆN BÀN PHÍM: Kết nối không dây 2.4GHz
    • TRỌNG LƯỢNG BÀN PHÍM: 470g+5g
    • GIAO DIỆN SẠC: TPYE-C
    • PIN SẠC: 2000mAh
    Thông số chuột
    • MÀU CHUỘT: đen
    • CHẾ ĐỘ KẾT NỐI: Truyền dẫn không dây 2.4G
    • SỐ PHÍM: 6 phím
    • Sở KHĐT: 1200/1600/2400
    • KÍCH THƯỚC CHUỘT: 130*80*38mm
    • TRỌNG LƯỢNG CHUỘT: 103g+5g
    • CHẾ ĐỘ NGỦ: Chế độ ngủ tiết kiệm điện thông minh
    • PIN SẠC: 500mAh
  • (3.4GHz, 2 nhân, 4 luồng, 3MB, 54W)

    • Thời gian Bảo hành: 36T
    • Thương hiệu: Intel
    • CPU: Core i3-4130
    • Socket: LGA 1150
    • Kiến trúc: Haswell (22 nm)
    • Code name: Haswell
    • Thế hệ: Intel Core thế hệ thứ 4
    • Dòng: Core i3
    • Tốc độ xử lý: 3.3 GHz
    • Số nhân xử lý: 2
    • Số luồng xử lý: 4
    • Cache: 3MB
    • Chip đồ họa: Intel HD Graphics 4400
    • TDP: 54W
    • Hyper-Threading: Có
    • Bộ nhớ hỗ trợ: DDR3 Dual channel DDR3-1333/1600
  • (3.0GHz up to 3.2GHz, 4 nhân, 4 luồng, 6MB, 84W)

    • Thời gian Bảo hành: 36T
    • Thương hiệu: Intel
    • CPU: Core i3-4670
    • Socket: LGA 1150
    • Kiến trúc: Haswell (22 nm)
    • Code name: Haswell
    • Thế hệ: Intel Core thế hệ thứ 4
    • Dòng: Core i5
    • Tốc độ xử lý: 3.40GHz
    • Số nhân xử lý: 2
    • Số luồng xử lý: 4
    • Cache: 6MB
    • Chip đồ họa: Intel HD Graphics 4400
    • TDP: 84W
    • Hyper-Threading: Có
    • Bộ nhớ hỗ trợ: DDR3 Dual channel  DDR3-1333/1600
  • (3.2GHz up to 3.6GHz, 4 nhân, 4 luồng, 6MB, 84W)

    • Số lõi:4
    • Số luồng:4
    • Tần số cơ sở của bộ xử lý:3.20 GHz
    • Tần số turbo tối đa:3.60 GHz
    • Bộ nhớ đệm:6 MB SmartCache
    • Bus Speed:5 GT/s DMI2
    • TDP:84 W
    • Bảo hành: 36 tháng
  • (3.3GHz up to 3.4GHz, 4 nhân, 4 luồng, 6MB, 84W)

    • Số lõi:4
    • Số luồng:4
    • Tần số cơ sở của bộ xử lý:3.30 GHz
    • Tần số turbo tối đa:3.70 GHz
    • Bộ nhớ đệm:6 MB SmartCache
    • Bus Speed:5 GT/s DMI2
    • TDP:84 W
    • Bảo hành: 36 tháng
     
  • (3.5GHz up to 3.9GHz, 4 nhân, 4 luồng, 6MB, 84W)

    • Dòng CPU Core i5
    • Socket LGA1150
    • Tốc độ 3.5Ghz
    • Tốc độ Tubor tối đa Up to 3.9Ghz
    • Cache 6Mb
    • Nhân CPU 4 Core
    • Luồng CPU 4 Threads
    • VXL đồ họa Intel® HD Graphics 4600
    • Bảo hành: 36 tháng
     
  • (3.4GHz up to 3.9GHz, 4 nhân, 8 luồng, 8MB, 84W)

    • CPU Intel – Core i7
    • Loại ổ cắm:  Intel – Socket LGA 1150
    • Công nghệ sản xuất:  22 nm
    • Tên mã Intel – Haswell
    • Số lượng Cores:  4
    • Số lượng Threads : 8
    • CPU Speed (Tốc độ CPU):  3,40 GHz
    • Tần số Turbo tối đa:  3,9 GHz
    • Tốc độ xe buýt / HyperTransport 5,0 GT / s (5000 MT / s – 2,5 Gb / s)
    • Bộ nhớ đệm:  L2 1 MB
    • Bộ nhớ đệm:  L3 8 MB
    • Đồ họa:  tích hợp Đồ họa Intel HD 4600
    • Tần số đồ họa (MHz):  350
    • Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W):  84
    • Bảo hành: 36 tháng
  • (3.6GHz up to 4.0GHz, 4 nhân, 8 luồng, 8MB, 84W)
    • Số lõi: 4
    • Số luồng: 8
    • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
    • Tần số turbo tối đa: 4.00 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 8 MB Intel® Smart Cache
    • Bus Speed: 5 GT/s
    • Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency :4.00 GHz
    • TDP: 84 W
    • Bảo hành: 36 tháng
0909.479.214
0909479214